13. Học mà chơi, chơi mà học
- Get link
- X
- Other Apps
Memory Game
Cooking ingredients/ Cooking recipes
:
YOUR BEST TIME:
Video 1
- condiment: đồ gia vị
Video 2
Video 3
Video 4
Video 5
Video 6
Video 7
Video 8
Video 9
Video 10
Video 11
Video 12
Video 13
Video 14
Video 15
- vinegar: giấm
Video 16
- dough: bột nhào
- plain: đơn giản, đơn sơ, loại thường
- yeast: men (thường được sử dụng để lên men bánh mì hay trong sản xuất các loại đồ uống chứa cồn, cũng như trong một số mẫu tế bào nhiên liệu đang thử nghiệm.)
Video 17
Video 18
Video 20
Video 21
- grocery: tạp hóa, tạp phẩm
- vegetarian: ăn chay
- goat: con dê - thịt dê
Video 22
- cuisine: cách nấu nướng, nghệ thuật nấu ăn, ẩm thực
- emerge: hiện ra, lòi ra, nổi lên, nảy sinh
- consumption: sự tiệu thụ, tiêu dùng
- splash: bắn tóe, vung vãi
Video 23
Video 24
- collide: đối lập, va chạm, xung đột
- indeed: quả thực, thật vậy
Video 25
- arguably: có thể cho rằng
- brisket: ức (động vật)
- brand: nhãn hiệu
- influence: ảnh hưởng
Video 26
- plot: mảnh đất nhỏ, miếng đất nhỏ
- start off: khởi hành, bắt đầu
- plenty: dồi dào, nhiều, phong phú
- back off: lùi lại
- mildew: mốc
Video 27
- pumped: nóng lòng, hào hứng, phấn khích
(stimulated or filled with enthusiasm or excitement) - ton: tấn
- blow someone away: cực kì ấn tượng
- gravy: nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt
Video 28
- mecca: địa điểm hấp dẫn du khách
- start out: khởi hành
Video 29
Video 30
- alley: ngõ, hẻm
- flavor: hương vị, mùi vị
- broth: nước xuýt, nước luộc thịt
- rare beef: bò tái
- mushiness: mềm, xốp
- sip: hớp
Video 31
Video 32
- Get link
- X
- Other Apps







