11. IT Vocabolary (Programming)
OFF
ON
Từ vựng | Nghĩa![]() |
greeting /ˈɡriː.t̬ɪŋ/ |
lời chào print("Hello world!") |
statement /ˈsteɪtm(ə)nt/ |
câu lệnh xử lý |
regular /ˈrɛɡjʊlə/ |
đều đặn, chính quy |
expression | biểu thức (regular expression(viết tắt: Regex): biểu thức chính quy) |
notation / symbol | kí hiệu |
vary | thay đổi |
variable | biến số |
global variable | biến toàn cục (biến được khai báo bên ngoài function(), có thể sử dụng ở bất cứ hàm nào trong chương trình nếu được gọi) |
local variable | biến cục bộ, biến địa phương (biến được khai báo bên trong function(){ /* khai báo ở đây */ } chỉ có thể sử dụng bên trong function đã khai báo, không có hiệu lực bên ngoài function |
selector | bộ chọn |
case /keɪs/ |
trường hợp |
concept /ˈkɒnsɛpt/ |
khái niệm |
define / defined / definition | định nghĩa |
convention |
quy ước |
predefined |
được xác định trước (XML tags are not predefined like HTML tags are) |
identifier ID |
định danh (ở đây là tên biến, mang tính duy nhất) |
constant /ˈkɒnst(ə)nt/ |
hằng (hình như các thầy cô hay đọc là "công s tăng" :)) |
key |
từ khóa |
value |
giá trị |
data |
dữ liệu data types / data structures / database các kiểu dữ liệu / cấu trúc dữ liệu / cơ sở dữ liệu |
primitive data type (primitive type) |
kiểu dữ liệu cơ sở (nguyên thủy, sơ khai) (các kiểu dữ liệu cơ bản được cung cấp sẵn bởi các ngôn ngữ lập trình.) - int, long, float, double, char, boolean... |
initial / initialize (initialization) |
ban đầu / khởi tạo |
assignment / assign | gán |
declare /dɪˈklɛː/ |
khai báo |
annotation |
chú thích (comment) |
scope / range /skəʊp/ / /reɪndʒ/ |
phạm vi (local scope; global scope; wide range) |
arithmetic |
số học |
function | hàm, chức năng |
parameter |
tham số, tham biến; thông số   void sum(int a, int b){             return a + b;   } Hàm tính tổng sum được truyền vào 2 tham số a và b, parameter sẽ tiếp nhận các giá trị truyền vào cho hàm mỗi khi hàm được gọi. |
argument |
đối số sum(5,7); 5 và 7 ở đây là argument: giá trị thực được truyền vào cho tham số khi gọi hàm |
depend | phụ thuộc |
invocation / invoke |
lời gọi (gọi biến, gọi hàm) |
allocation |
cấp phát (cho một giá trị ...) |
operator | toán tử (phân biệt với operation: phép toán) VD: toán tử số học, toán tử so sánh, toán tử logic, toán tử gán, toán tử điều kiện,...       arithmetic operator, comparision operator, logical operator, assignment operator, conditional operator ... |
operand /ˈɒpərand/ |
toán hạng 1 >= 2 thì 1 và 2 ở đây là toán hạng, >= là toán tử quan hệ |
unit /ˈjuːnɪt/ |
đơn vị (CSS length units: em, ex, %, px, cm, mm, in, pt, pc, ch, rem, vh, vw, vmin, vmax) |
standard |
chuẩn, tiêu chuẩn, chuẩn mực |
normalize / normalization | tiêu chuẩn hóa, chuẩn hóa (normalize.css) |
indent (indented, indentation) |
thụt lề |
identical |
giống nhau (The two forms produce identical results) |
omitted / omit |
bỏ sót, bỏ qua |
bypass /ˈbʌɪpɑːs/ |
bỏ qua |
dismiss /dɪsˈmɪs/ |
bỏ qua, loại bỏ |
syntax |
cú pháp |
code block | khối lệnh |
invalid / valid |
không hợp lệ / hợp lệ |
validation / validate /ˈvalɪdeɪ.t/ |
xác nhận tính hợp lệ, phê chuẩn (How to use JavaScript Regular Expressions for Form Validations?) |
verify /ˈvɛrɪfʌɪ/ |
xác minh (Please verify that you are not a robot.) |
authentication /ɔːθɛntɪˈkeɪʃ(ə)n/ |
chứng thực, xác thực |
not allowed | không được phép, không cho phép |
discourage |
không khuyến khích (sử dụng) |
deprecated |
không còn được hỗ trợ (In Python 3, raw_input() function is deprecated.) |
execute |
thi hành, chạy chương trình |
implementation |
thực hiện |
performed / perform | thực hiện / biểu diễn |
compile / compiler |
tiến hành biên dịch / trình biên dịch |
interpreter (interpret) |
thông dịch viên |
debug |
fix lỗi, gỡ lỗi |
avoid /əˈvɔɪ.d/ |
tránh |
error |
lỗi |
imperfection /ɪmpəˈfɛkʃ(ə)n/ |
thiếu sót, sai sót |
redundancy |
thừa, dư thừa |
integration /ɪntɪˈɡreɪʃ(ə)n/ |
tích hợp (IC: integrated circuit - mạch tích hợp) |
IDE (Integrated Development Environment) |
Môi trường phát triển tích hợp: là một loại phần mềm máy tính có công dụng giúp đỡ các lập trình viên trong việc phát triển phần mềm, thường bao gồm trình soạn thảo mã (source code editor), trình biên dịch (compiler) hoặc trình thông dịch (interpreter), trình gỡ lỗi (debugger), ... |
ecosystem |
hệ sinh thái |
system | hệ thống |
technique |
kĩ thuật, phương pháp |
manner | phương pháp, cách thức |
ensure |
đảm bảo, chắc chắn |
flexible | linh hoạt, mềm dẻo |
agile |
nhanh |
accelerate /əkˈsɛ.lə.reɪt/ |
tăng tốc, gia tốc |
durable / sustainable |
bền chặt, bền vững |
stable |
tính ổn định |
causal |
tính nhân quả |
discrete |
rời rạc |
glitch |
sự cố, trục trặc nhỏ |
command |
lệnh |
console |
bảng điều khiển, bảng giao tiếp giữa người-máy |
cmd Command Prompt |
là một ứng dụng thông dịch dòng lệnh có sẵn trong các hệ thống điều hành của Windows, được sử dụng để thực thi lệnh nhập vào |
terminal |
thiết bị đầu cuối: là một chương trình dùng để điều khiển mọi hoạt động của máy tính thông qua dòng lệnh (na ná như Command Prompt, có trong hệ điều hành Mac OS và Linux) |
analysis |
phân tích |
parse |
phân tích cú pháp |
traceback | tìm lại, truy vết |
immutable |
không thay đổi |
modify /ˈmɒdɪfʌɪ/ |
sửa đổi |
demonstrates /ˈdɛmənstreɪt/ |
giải thích, chứng minh, làm rõ (example demonstrates) |
hint |
lời gợi ý |
discard (v) /dɪˈskɑːd/ (n) /ˈdɪskɑːd/ |
loại bỏ |
entire /ɪnˈtʌɪə/ |
toàn bộ |
concatenation / concat |
móc nối (các chuỗi (strings)) / từ này đặc biệt dễ nhớ vc :)) |
chaining |
móc xích, móc nối |
merge / merging |
trộn / hợp nhất |
repetition (repeat) |
lặp đi lặp lại |
nest / nesting / nested | lồng nhau |
pair | cặp |
-bracket -brace |
dấu ngoặc
![]() |
parentheses /pəˈrɛn.θɪ.sɪs/ |
ngoặc đơn "(" |
colon /kɒˈlɒn/ |
dấu 2 chấm ":" |
semi-colon | dấu chấm phẩy ";" |
comma /ˈkɒmə/ |
dấu phẩy "," |
period / dot | dấu chấm "." |
curly brace | ngoặc nhọn "{" |
square bracket | ngoặc vuông "[" |
asterisk /ˈastərɪsk/ |
dấu sao * |
single quotes | dấu nháy đơn ' |
double quotes | dấu nháy kép " |
double slashes | 2 dấu gạch chéo "//" |
solidus /ˈsɒlɪdəs/ |
dấu gạch chéo "/" |
escape character / backslash | dấu gạch chéo ngược "\" |
underscore | dấu gạch dưới "_" |
hyphen / minus / dash /ˈhʌɪf(ə)n/ / /ˈmʌɪnəs/ / /daʃ/ |
dấu nối / dấu âm / gạch ngang (đầu dòng) "-" |
dollar sign | biểu tượng dollar (xuất hiện trong jQuery, PHP, ...) "$" |
equal sign | dấu bằng "=" In JavaScript, the equal sign (=) is an "assignment" operator, not an "equal to" operator. |
ellipsis |
dấu 3 chấm (dấu chấm lửng) "..." |
ampersand /ˈam.pə.sand/ |
dấu và "&" |
emphasize |
nhấn mạnh |
digit /ˈdɪ.dʒɪt/ |
chữ số |
even / odd /ˈiːv(ə)n/ / /ɒd/ |
chẵn / lẻ |
average /ˈav(ə)rɪdʒ/ |
trung bình cộng, bình quân |
approximately /əˈprɒk.sɪ.mət.li/ |
khoảng chừng, xấp xỉ |
letter |
chữ cái |
access / accessibility |
truy cập / khả năng tiếp cận |
deny |
từ chối (access denied) |
forbidden /fərˈbɪdn/ |
bị cấm, không cho phép (403 forbidden error) |
decline /dɪˈklʌɪn/ |
từ chối |
approve /əˈpruːv/ |
tán thành, phê chuẩn, phê duyệt |
arbitrary |
tùy ý |
optional / mandatory |
không bắt buộc / bắt buộc |
indispensable /ɪndɪˈspɛnsəb(ə)l/ |
cần thiết |
track /trak/ |
theo dõi dấu vết |
interval | khoảng (thời gian) (VD: Hàm setInterval() trong JS, jQuery) |
amount of time | khoảng thời gian |
duration |
khoảng thời gian |
unit |
đơn vị |
particular |
đặc biệt, riêng biệt |
instant / immediately |
ngay lập tức |
incremented (increment) |
tăng lên ( ++ : increment; -- : decrement) |
loop |
vòng lặp ("for" loop, "while" loop) Do not forget to increase the variable used in the condition, otherwise the loop will never end! |
iteration / interative |
sự lặp lại |
cyclic / periodic |
tuần hoàn, theo chu kỳ |
branching |
rẽ nhánh (Branching with "if" statements / Conditional Branching) |
array /əˈreɪ/ |
mảng |
dimensional / multidimensional |
chiều / nhiều chiều (a two dimansional array - 2D array / multidimensional array) NOTE: dimension có nghĩa là kích thước, khổ |
pointer | con trỏ |
index (indices) |
chỉ số |
exponent / (exponential notation ^) |
số mũ / dấu mũ |
algorithm |
thuật toán |
recursion (recursive) |
đệ quy |
procedure / procedural |
- theo thủ tục - chuỗi hành động (hành động cần được hoàn thành để thực hiện hành động nào khác) ![]() |
binary /ˈbʌɪ.nə.ri/ |
nhị phân (binary tree: cây nhị phân) |
root /ruːt/ |
gốc |
vertex |
đỉnh |
node |
nút |
note |
chú ý |
notice /ˈnəʊtɪs/ |
chú ý, để ý |
jot down | ghi lại |
sort |
sắp xếp (selection sort / bubble sort / insertion sort / quick sort / heap sort / merge sort) (sắp xếp lựa chọn / sắp xếp nổi bọt / sắp xếp chèn / sắp xếp nhanh / sắp xếp vun đống / sắp xếp trộn) |
stack /stak/ |
ngăn xếp |
queue |
hàng đợi |
equivalent /ɪˈkwɪv(ə)l(ə)nt/ |
tương đương |
approach /əˈprəʊtʃ/ |
+ tiếp cận + gần đúng, xấp xỉ |
suspend /səˈspɛnd/ |
trì hoãn, delay |
specified / specify | đã xác định / chỉ định, chỉ rõ, ghi rõ - Use if to specify a block of code to be executed, if a specified condition is true. - If automatic detection doesn’t work for you, you can specify the language in the class attribute |
unabridged /ʌnəˈbrɪdʒd/ |
không rút gọn, bản đầy đủ |
briefly / brief |
viết gọn lại, viết tắt (tên hàm, tên biến ...) |
shorthand | viết tắt |
etc. | vân vân (viết tắt của et cetera) |
succinctly |
ngắn gọn, xúc tích |
separated |
riêng lẻ, được phân cách (bởi các semicolons (or colon)) |
organize / organization /ˈɔːɡ(ə)nʌɪz/ |
cấu thành, tổ chức |
degree /dɪˈɡriː/ |
- mức độ - trình độ |
following | sau đây, dưới đây (following steps, following code) |
- within - inside |
bên trong, trong phạm vi |
consist of / contain | bao gồm / chứa đựng |
wrap /rap/ |
bao ngoài |
enclose /ɪnˈkləʊz/ |
bao quanh, chứa đựng (JavaScript statement, or statements, that defines the function enclosed in curly braces {}.) |
consistent / consistently | thích hợp, phù hợp |
applicable /ˈaplɪkəb(ə)l/ |
thích hợp |
inappropriate /ɪnəˈprəʊprɪət/ |
không thích hợp, không phù hợp |
store | chứa     var x = 5; x stores the value 5 ; - arrays are used to store multiple values in a single varible. |
storage | bộ nhớ, kho |
encounter / reach | bắt gặp (khi trình phiên dịch đọc đến dòng code) |
orient (object-oriented) |
hướng (hướng đối tượng) |
OOP (Object-Oriented Programming) |
Lập trình hướng đối tượng (được sử dụng trong rất nhiều ngôn ngữ) |
terminology |
thuật ngữ (OOP terminology) |
instance variable (object variable) |
biến đối tượng -instance: đối tượng, thực thể |
method | phương thức |
modal |
phương thức, cách thức |
attribute / property |
thuộc tính |
encapsulation |
tính đóng gói |
package |
gói |
mechanism |
cơ chế |
inheritance / inherit |
kế thừa |
delegation |
ủy thác |
descendant |
hậu duệ (lớp con, lớp cháu) |
polymorphism |
đa hình |
constructor | hàm tạo |
destructor /dɪˈstrʌktə/ |
hàm hủy |
whether /ˈwɛðə/ |
một trong hai |
clarifying /ˈkla.rɪ.fʌɪ/ |
làm rõ |
downright | hoàn toàn, một cách rõ ràng |
obviously / clearly / explicitly |
rõ ràng |
abstraction /əbˈstrakʃ(ə)n/ |
trừu tượng |
complex /ˈkɒmplɛks/ |
phức tạp, kiểu phức (số phức) |
decimal |
thập phân (3.14) |
interger | số nguyên |
involved |
có liên quan, liên quan đến |
state |
trạng thái, tình trạng |
contribute |
đóng góp |
library /ˈlʌɪbri/ |
thư viện |
framework /ˈfreɪmwəːk/ |
-khung, khuôn mẫu -Trong lập trình, Framework là 1 thư viện mã lệnh được xây dựng sẵn để chúng ta có thể sử dụng dễ dàng và linh hoạt hơn. VD: Bootstrap là một Framework nổi bật nhất của CSS; Một số Framework phổ biến của JavaScript như AngularJS, ReactJS, jQuery ... |
via |
thông qua |
maintain /meɪnˈteɪn/ |
duy trì maintaining state: duy trì trạng thái |
preserves | + giữ, duy trì + bảo quản, bảo tồn |
maintenance /ˈmeɪn.tɪ.nəns/ |
bảo trì |
filter / filtration |
lọc, lọc ra |
feature |
tính năng, đặc điểm |
featured /ˈfiːtʃəd/ |
đặc sắc, nổi bật |
component /kəmˈpəʊ.nənt/ |
thành phần |
module /ˈmɒdjuːl/ |
thành phần (VD: Website của bạn là bộ Lego, còn các module chính là những mảnh ghép khác nhau của bộ Lego đó) |
model /ˈmɒd(ə)l/ |
mô hình (chứa các hàm, các phương thức truy vấn trực tiếp với dữ liệu) -Tìm hiểu thêm: mô hình MVC: Model - View - Controller -chú ý nhầm lẫn với modal |
field |
trường |
workflow | luồng công việc, chuỗi công việc trong một quy trình |
statistic /stəˈtɪstɪk/ |
thống kê |
dashboard |
báo cáo |
manifest /ˈmanɪfɛst/ |
bản kê khai |
diagram / schema |
biểu đồ / giản đồ (lược đồ) |
chart /tʃɑːt/ |
biểu đồ |
scheme |
vạch kế hoạch |
plugin / add-on / add-in / extension / widget |
thành phần (module) nhỏ được lập trình để bổ sung một chức năng nào đó |
utilities / utility /juːˈtɪlɪti/ |
tiện ích |
leap year | năm nhuận (bài toán kinh điển)      import calendar      print(calendar.isleap(2016)) #True Phương thức check năm nhuận trong PYTHON |
truncate /ˈtrʌŋ.keɪt/ |
cắt xét, cắt bới (XML does not truncate multiple white-spaces >< HTML truncates multiple white-spaces to one single white-space) |
diminish /dɪˈmɪnɪʃ/ |
giảm bớt (I'm trying to diminish the number of JavaScript lines) |
reduce /rɪˈdʒuːs/ |
giảm |
lightweight /ˈlʌɪtweɪt/ |
nhẹ |
substring | chuỗi con |
subset | tập hợp con |
subdirectory |
thư mục con (directory: thư mục) |
subclass | lớp con |
optimization / optimize | tối ưu hóa |
minimalism /ˈmɪnɪməˌlɪz(ə)m/ |
chủ nghĩa tối giản (I'm a minimalism fan.) |
minimize | giảm thiểu |
minimal | tối thiểu |
provide | cung cấp |
prevent | ngăn chặn |
interactive | tương tác, tác động qua lại (JavaScript provides the ability to add interactivity to a website) |
capable /ˈkeɪpəb(ə)l/ |
có khả năng |
extendable / extensible / extending | khả năng mở rộng |
expand / collapse | mở rộng / thu gọn (Expand-collapse toggle panel (div) using jquery) |
shrink /ʃrɪŋk/ |
co lại![]() |
unfold /ʌnˈfəʊld/ |
mở ra, trải ra |
platform | nền tảng Python là ngôn ngữ có khả năng chạy đa nền tảng. |
function overloading / operator overloading | nạp chồng hàm / nạp chồng toán tử |
override / overriding | ghi đè |
release /rɪˈliːs/ |
- phát hành - giải phóng, phóng thích |
publish /ˈpʌblɪʃ/ |
xuất bản |
generate |
tạo ra |
edition / version | phiên bản |
generic |
chung |
generally (đọc tắt: /ˈdʒɛn.rə.li/) |
nói chung, phần lớn |
common |
phổ biến |
sequence |
trình tự, chuỗi |
sequentially /sɪˈkwɛn.ʃ(ə).li/ |
tuần tự |
subsequent | tiếp theo |
completely | hoàn toàn (completely different) |
convenient | thuận tiện, tiện lợi |
combination / combine |
sự phối hợp, kết hợp (các values, variables, operators trong một expression) |
aggregated / aggregate |
tổng hợp, tập hợp |
browser |
trình duyệt |
distinguish / distinction |
phân biệt, riêng biệt, khác biệt |
identify /ʌɪˈdɛntɪfʌɪ/ |
xác định |
alternative / instead of /ɔːlˈtəːnə.tɪv/ |
lựa chọn thay thế / thay vì (testing alternative code / alternate way ...) |
formal | chính thức (formal documentation) |
treat | coi I just treat you like a good friend =)) |
evaluate /ɪˈvaljʊeɪt/ |
đánh giá, xét |
particular | cụ thể |
event /ɪˈvɛnt/ |
sự kiện |
accidentally /ak.sɪˈdɛnt(ə)li/ |
tình cờ, ngẫu nhiên |
occur / occurrence /əˈkəː/ /əˈkʌr(ə)ns/ |
xảy ra/ xuất hiện When an event occurs (when a user clicks a button) |
recognize /ˈrɛkəɡnʌɪz/ |
công nhận, chấp nhận (local variables are only recognized inside their functions) |
unless /ʌnˈlɛs/ |
trừ khi |
whereas |
trong khi |
surrounding /səˈraʊndɪŋ/ |
xung quanh |
as long as | miễn là |
misunderstand | hiểu sai |
misaligned |
sai lệch |
even |
thậm chí, ngay khi (even còn có nghĩa là "số chẵn") |
worse /wəːs/ |
tệ hơn (cấp so sánh của bad) |
unless | trừ khi, trừ phi |
otherwise | - nếu không thì - nói cách khác |
additionally | thêm nữa, ngoài ra |
fortunately /ˈfɔːtʃ(ə)nətli/ |
may thay, may mắn thay |
extract /ˈɛkstrakt/ |
trích, chiết xuất (extract a part of a string) .slide(), .substring() |
extraction | khai thác |
compress /kəmˈprɛs/ |
nén (VD: nén 100 dòng code về 1 dòng) |
decompressing | giải nén |
elapsed time /ɪˈlaps/ |
thời gian đã trôi qua |
remaining time time remaining |
thời gian còn lại |
progress | tiến độ, tiến trình |
install |
cài đặt |
uninstall / uninstallation / uninstalled |
gỡ cài đặt |
option | lựa chọn |
element | phần tử |
individual |
riêng lẻ |
splice /splʌɪs/ |
nối The splice() method adds new elements to an array. |
case sensitive / case insensitive | phân biệt dạng chữ (in hoa (upper case), in thường (lower case)) / không phân biệt chữ hoa, chữ thường |
certain /'sə:t.n/ |
chắc chắn |
unpredictable |
không thể đoán trước, không chắc |
precision / precisely /prɪˈsɪ.ʒ(ə)n/ /prɪˈsʌɪ.sli/ |
độ chính xác (decimal precision: độ chính xác thập phân) |
accurate |
chính xác |
infinity | vô cực, vô hạn (negative infinity (âm vô cùng), infinite loop) |
sqrt = square root | căn bậc hai |
concurrent /kənˈkʌr(ə)nt/ |
đồng qui, đồng thời |
associated /əˈsəʊʃɪeɪtɪd/ |
liên kết |
bind /bʌɪnd/ |
(v) liên kết (AngularJS binds data to HTML using Expressions.) |
whatever | bất cứ điều gì |
handy | thuận tiện |
crash | vỡ, ngưng, treo Minh họa: Nhập about:crash trên thanh địa chỉ trình duyệt web để hình dung rõ hơn về hiện tượng này. |
attempt /əˈtɛm(p)t/ |
cố gắng |
NaN (not a number) |
|
incompatible / compatibility /ɪnkəmˈpatɪb(ə)l/ |
không tương thích / tương thích (Python does not permit operations between incompatible types, such as 'int' type plus 'string' type) |
relevant /ˈrɛ.lə.v(ə)nt/ |
thích hợp, có liên quan |
corresponding /ˌkɒrɪˈspɒndɪŋ/ |
tương ứng |
regarding /rɪˈɡɑːdɪŋ/ |
liên quan đến |
suppose / assume /səˈpəʊz/ / /əˈsjuːm/ |
giả định, được cho là, cho rằng (This tutorial assumes you have a working knowledge of Photoshop and know your way tools, styles, channels and paths.) |
insert /ɪnˈsəːt/ |
chèn |
trig / trigging /trɪɡ/ |
chèn |
enclose / attach /ɪnˈkləʊz/ / /əˈta.tʃ/ |
đính kèm (enclose còn có nghĩa là bao bọc) |
accompany /əˈkʌmpəni/ |
đi kèm You will be able to try out the examples that accompany this book. |
adapt /əˈdapt/ |
lắp, tra vào, thêm vào (Adapt the manifest file to your module.) (Thêm tệp kê khai vào mô đun của bạn) |
accomplish /əˈkʌmplɪʃ/ |
hoàn thành |
notable /ˈnəʊtəb(ə)l/ |
đáng chú ý |
handle | xử lý |
manually /ˈmanjuːəli/ |
thủ công (bằng tay) |
exceptions handling | xử lý ngoại lệ VD ngoại lệ: 5/0 ????                     -Output:Bạn bao nhiêu tuổi? / -Input: dsadjafa ??? |
termed | được gọi là, cho là (n) term: + điều khoản            + kỳ học |
prefix | tiền tố, tiếp đầu ngữ (You need to name attributes with a double underscore prefix: __hehe = 0) |
success / failure - /ˈfeɪljə/ |
thành công / thất bại |
boundary /ˈbaʊn.d(ə)ri/ |
ranh giới |
adhere |
tuân theo |
interface | giao diện |
API (Application Programming Interface) |
giao diện lập trình ứng dụng (Một giao diện cho phép một chương trình giao tiếp với một chương trình khác; hay phương thức kết nối với các thư viện và ứng dụng khác.) (Từ góc nhìn của người dùng, APIs cho phép họ hoàn thành thao tác mà không khải rời khỏi trang web của bạn.) |
token /ˈtəʊk(ə)n/ (access token) |
đoạn mã sinh ra ngẫu nhiên khi người dùng đồng ý cho ứng dụng thứ 3 thực hiện các thao tác quan trọng, hay truy cập vào tài khoản của người dùng. Bạn có thể tạm hiểu access token trong trường hợp này như một đường hầm bí mật để vào ngôi nhà của bạn. Các hình thức xác thực như username, password giống như khóa và chìa khóa cửa nhà của bạn vậy. Access token sẽ không đi qua cánh cửa này. |
request | yêu cầu |
(n) response /rɪˈspɒns/ / (v) respond /rɪˈspɒnd/ | (n) sự phản hồi / (v) phản hồi, đáp ứng |
remote sever | máy chủ từ xa |
client /ˈklʌɪənt/ |
máy khách |
secure / security /sɪˈkjʊ.ə/ / /sɪˈkjʊ.ə.rɪti/ |
bảo mật |
privacy /ˈprɪ.və.si/ |
riêng tư + privacy policy: chính sách bảo mật + privacy statement: cam kết bảo mật + privacy settings: những thiết lập riêng tư |
HTTP (HyperText Transfer Protocol) |
giao thức truyền tải siêu văn bản là một giao thức cơ bản dùng cho World Wide Web (www) để truyền tải dữ liệu dưới dạng văn bản, hình ảnh, video, âm thanh và các tập tin khác từ Web server đến các trình duyệt web và ngược lại. |
HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) |
phiên bản nâng cấp của HTTP, được sử dụng nhằm tăng cường khả năng bảo mật thông tin sau mỗi lần truy nhập. |
port | cổng giao tiếp |
import / export | nhập / xuất |
path | đường dẫn |
session | phiên (a login session) |
URL (Uniform Resource Locator) |
liên kết mạng, địa chỉ mạng Web browsers request pages from web servers by using a URL.     https://www.odoo.com/documentation/user/10.0/website/publish/domain_name.html |
domain /də(ʊ)ˈmeɪn/ |
tên miền     www.oddo.com |
hosting | là dịch vụ lưu trữ dữ và chia sẻ liệu trực tuyến, là không gian trên máy chủ có cài đặt các dịch vụ Internet như world wide web (www), truyền file (FTP), Mail… ,bạn có thể chứa nội dung trang web hay dữ liệu trên không gian đó. |
registrar |
công ty đăng ký |
enroll /ɪnˈrəʊl/ |
ghi danh |
privilege | đặc quyền (the user's privileges) |
decentralization /ˌdiːsɛn.tr(ə)lʌɪˈzeɪʃ(ə)n/ |
phân quyền |
permit / permission | cho phép (phân quyền) |
license |
giấy phép |
render /ˈrɛndə/ |
trả lại, kết xuất |
retrieve /rɪˈtriːv/ |
khôi phục |
archive /ˈɑːrkaɪv/ |
lưu trữ |
cookie | là một đoạn văn bản mà một Web server có thể lưu trên ổ cứng của người dùng. Cookie cho phép một website lưu các thông tin trên máy tính của người dùng và sau đó lấy lại nó. Các mẩu thông tin sẽ được lưu dưới dạng cặp tên – giá trị (name-value).      VD:ghi nhớ thông tin đăng nhập, mật khẩu, các lựa chọn do người dùng lựa chọn đi kèm |
cache |
bộ nhớ đệm (Có ai đọc là "các chê" không? :v) |
role /rəʊl/ |
vai trò (XML plays an important role in many different IT systems.) |
diploma / certification |
bằng cấp, chứng chỉ / chứng nhận |
simplify (simplifies) |
đơn giản hóa |
format (not "fo mét") |
định dạng |
exchange /ɪksˈtʃeɪn.dʒ/ |
trao đổi (Exchanging data between incompatible systems) |
upgrade /ˈʌpɡreɪd/ |
nâng cấp |
structure /ˈstrʌk.tʃə/ |
kết cấu |
architecture |
cấu trúc |
composition / compose |
cấu thành, hợp thành, thành phần |
manage /ˈmanɪdʒ/ |
quản lý |
SQL (Structured Query Language) |
ngôn ngữ truy vấn mang tính cấu trúc, nó được thiết kế để quản lý dữ liệu trong một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu. SQL là ngôn ngữ cơ sở dữ liệu, được sử dụng để tạo, xóa các bản ghi trong "cơ sở dữ liệu" (database), lấy các hàng và sửa đổi các hàng, … |
aspects | các khía cạnh |
category / categories /ˈkætəɡɔːri/ |
thể loại, hạng mục, phạm trù |
indicate / indicating | biểu thị |
strict | chính xác, đúng, nghiêm ngặt, nghiêm chỉnh Khi bạn làm việc với JavaScript thì bạn có thể sử dụng biến mà chưa cần định nghĩa, bạn có thể quên đặt dấu chấm phẩy ở cuối mỗi đoạn code và bạn có thể sử dụng tên những từ khóa để tạo tên biến. Điều này làm cho các lập trình viên có thói quen làm việc quá dễ dãi và dẫn đến chương trình thiếu tính an toàn. Chính vì vậy JavaScript kể từ phiên bản 1.8.5 trở đi đã bổ sung một khái niệm gọi là Strict Mode nhằm giải quyết tính thiếu an toàn này. |
legal | hợp pháp |
strictly illegal |
nghiêm cấm |
conflict | xung đột |
entity reference | tham chiếu thực thể một phương pháp để biểu diễn các kí tự đặc biệt. (như dấu &, dấu cách, dấu (<, >, ', "), dấu close, †, ‰, ‡, ♣, ♥, ™, ©, ...) Bạn có thể tham khảo mã chuyển ở https://dev.w3.org/html5/html-author/charref |
encoding / encrypt | mã hóa -là một phép biến đổi thông tin sang một hình thức khác (thường không thể hiểu được nếu không có phương tiện giải mã, nhằm bảo vệ những dữ liệu quan trọng và riêng tư). <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?>(XML) # -*- coding: utf-8 -*- (Python)      (Thẻ XML phía trên mình đã dùng entity reference để tránh bị conflict với thẻ của HTML khi viết bài viết này) |
decode / decrypt | giải mã |
namespace | không gian tên phương thức cho phép phân biệt các đối tượng có cùng tên (ở các không gian tên khác nhau, tránh việc bị conflict). |
capture /ˈkap.tʃə/ |
bắt (screen capture; text capture; video capture) Bạn nào đang dùng Lingoes Text Capture hay mấy cái extention bôi đen để dịch hay để đọc thì sẽ hình dung dễ hơn. |
static / dynamic | tĩnh / động VD: static website / dynamic website       (web tĩnh / web động) |
DOM (Document Object Model) |
mô hình đối tượng tài liệu (cơ chế để truy cập và thao tác với tài liệu) VD: Javascript DOM HTML:      <div id="testDOM"></div>      <script>            document.getElementById("testDOM").innerHTML = "Chào mừng các bạn đến với minhquanghust.blogspot.com";      </script> |
deploy |
triển khai |
tailored |
phù hợp |
diagnostic /dʌɪəɡˈnɒstɪk/ |
chẩn đoán |
sophisticated (adj) /səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/ sophistication (n) |
tinh vi, công phu, phức tạp |
constrain / constraint | hạn chế, ràng buộc |
restriction / restrict /rɪˈstrɪk.ʃ(ə)n/ |
sự hạn chế, giới hạn |
boot | khởi động |
partition /pɑːˈtɪʃ(ə)n/ |
phân vùng (ổ cứng) |
fragment /ˈfraɡm(ə)nt/ |
(n) mảnh, mảnh vỡ, khúc, phân đoạn, mẩu |
revert / back | trở lại |
restore /rɪˈstɔː/ |
hoàn lại, phục hồi |
default |
mặc định |
config configuration /kənˌfɪɡəˈreɪʃ(ə)n/ |
cấu hình |
guide |
hướng dẫn (the simple guide :D) |
reference /ˈre.f.rəns/ |
tham khảo / tham chiếu |
manipulation / manipulate /məˌnɪ.pjuˈleɪʃn/ |
vận dụng |
cookbook | sách hướng dẫn |
ultimate /ˈʌl.tɪ.mət/ |
- cơ bản, chủ yếu + The ultimate guide to (JavaScript Frameworks, ...) - cuối cùng, sau cùng |
inspired / inspire / inspiration |
cảm hứng flickr.com - find your inspiration :D |
alongside | bên cạnh, song song với, cùng với You can build software alongside millions of other developers. |
occasionally |
thỉnh thoảng We’ll occasionally send you account related emails. |
repository /rɪˈpɒzɪt(ə)ri/ (repo) |
kho |
issue |
vấn đề |
clone /kloʊn/ |
nhân bản |
commit /kəˈmɪt/ |
giao, gửi |
commit / authorize | ủy thác, ủy quyền |
fork /fɔːrk/ |
tạo ra nhánh mới trên mã đã tồn tại để bắt đầu một dự án khác |
engine |
công cụ, phương tiện, động cơ |
fragments |
các đoạn (mã) (HTML fragments) |
portion /ˈpɔːr.ʃn/ |
khúc, phần, đoạn (The Ajax portion of ...) |
article /ˈɑːrtɪkl/ |
- điều khoản - bài báo |
risk | rủi ro |
exclusive /ɪkˈskluːsɪv/ |
độc quyền, duy nhất |
scan | quét |
detect | phát hiện |
discovered | phát hiện ra (virus, tập tin ... ?) |
explore | khám phá |
exploit /ɪkˈsplɔɪ.t/ |
khai khác |
malware |
phần mềm độc hại |
threat |
mối đe dọa |
suspicious /səˈspɪ.ʃəs/ |
đáng ngờ, khả nghi |
vulnerability / vulnerable |
lỗ hổng |
leak |
rò rỉ |
reveal |
để lộ, tiết lộ; phát giác |
deduce /dɪˈdjuːs/ |
suy luận, suy (ra) từ |
strategy /ˈstrætədʒi/ |
chiến lược |
defense / defence / defend | phòng thủ, bảo vệ (Window defender) |
attack |
tấn công |
victim |
nạn nhân |
behavior /bɪˈheɪ.vjə/ |
hành vi |
thread |
process là "quá trình hoạt động, xử lý" của một ứng dụng; thread là một bước điều hành bên trong một process. |
impact /ˈɪmpækt/ |
tác động, ảnh hưởng |
connect | kết nối |
interrupt /ˌɪntəˈrʌp.t/ |
gián đoạn |
LAN (Local Area Network) |
mạng máy tính nội bộ (cục bộ), hệ thống mạng dùng để kết nối các máy tính trong một phạm vi nhỏ (nhà ở, phòng làm việc, trường học,...). Các máy tính trong mạng LAN có thể chia sẻ tài nguyên với nhau, mà điển hình là chia sẻ tập tin, máy in, máy quét và một số thiết bị khác. |
VPN (virtual private network) |
mạng riêng ảo -là một mạng dành riêng để kết nối các máy tính của các công ty, tập đoàn hay các tổ chức với nhau thông qua mạng Internet công cộng. -Cung cấp truy nhập từ xa tới tài nguyên của tổ chức mọi lúc, mọi nơi -Kết nối các chi nhánh văn phòng với nhau. -Kiểm soát truy nhập của khách hàng, nhà cung cấp và các thực thể bên ngoài tới những tài nguyên của tổ chức. |
PIN (personal identification number) |
mã số định danh cá nhân -dùng để xác nhận người dùng. Đây là 1 công cụ bảo vệ được thiết kế để ngăn ngừa việc sử dụng trái phép thẻ Sim. Mã PIN được dùng để mở thẻ SIM trong điện thoại di động hay dùng để xác thực khi sử dụng các thẻ dịch vụ ngân hàng và một số dịch vụ mạng khác. |
protocol /ˈproʊtəkɑːl/ |
giao thức |
revoke /rɪˈvoʊk/ |
hủy bỏ |
establish /ɪˈstæblɪʃ/ |
thiết lập |
essential /ɪˈsɛnʃl/ |
bản chất, cốt yếu, thiết yếu |
fundamental | căn bản (fundamental concepts; fundamental frequency) |
foundation | nền tảng |
scratch |
vạch xuất phát, từ đầu (Learn Ethical Hacking From Scratch) (ethical:đạo đức - ethical hacker: Hacker mũ trắng Họ thực hiện việc tìm kiểm, khai thác các lỗ hổng của các hệ thống, ứng dụng. Tuy nhiên họ thực hiện các cảnh báo về các nguy cơ đó tới cộng đồng, tới nhà cung cấp dịch vụ, sản phẩm, cảnh báo tới người dùng về những lỗ hổng, những rủi ro trong các hệ thống. Những chuyên gia này thường làm việc trong lĩnh vực An Ninh Mạng để bảo vệ người dùng, bảo vệ các hệ thống trước những nguy cơ có thể xảy đến.) |
trick | mẹo, thủ thuật |
up to date | cập nhật (Your device is up to date. Last checked: Today, 7:18pm) |
obtain /əbˈteɪn/ (âm 2 giống "maintain") |
thu được, nhận được (Make no mistake, you are expected to code yourself, to obtain a better experience.) |
errata |
đính chính |
make sense | có lý, hợp lý |
enlighten /ɪnˈlaɪtn/ |
soi sáng, giác ngộ |
clarify |
làm rõ |
advantage /ədˈvæntɪdʒ/ |
lợi thế |
sake /seɪk/ |
lợi ích |
distracted | phân tâm |
script / scenario (số nhiều: scenarios) |
kịch bản |
preference /ˈprefrəns/ |
ưu tiên (prefer: thích hơn) |
novelties (novelty) |
những điều mới (overlooked novelties: bỏ qua những điều mới - không để ý đến cập nhật mới) |
aware of | biết .prop() was introduced in jQuery 1.6, but many developers aren't aware of it. It's so much better than .attr() for many cases, and it's consistent, unlike .attr(). |
majority /məˈdʒɑːrəti/ |
đa số, phần lớn |
recruitment |
tuyển dụng |
hire /ˈhaɪər/ |
thuê |
newbie |
người mới, còn non nớt, chưa có kiến thức trong một lĩnh vực nào đó. |
intern / internship |
thực tập sinh |
fresher / junior (developer) | mới ra trường, chưa có kinh nghiệm |
senior /ˈsiːniər/ |
lập trình viên đã có kinh nghiệm |
master | bậc thầy |
freelancer /ˈfriːlænsər/ |
làm tự do |
tester | người kiểm thử phần mềm |
community /kəˈmjuːnəti/ |
cộng đồng |
collaboration |
sự cộng tác |
invest / investment | đầu tư |
enterprise |
doanh nghiệp, xí nghiệp |
ERP | Enterprise Resource Planning: Mô hình ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý hoạt động kinh doanh, thu thập dữ liệu, lưu trữ, phân tích diễn giải. Một bộ tích hợp bao gồm nhiều công cụ: kế hoạch sản phẩm, chi phí sản xuất hay dịch vụ giao hàng, tiếp thị và bán hàng, quản lý kho quỹ, kế toán ... phù hợp với tập đoàn công ty lớn. |
outsoure | thuê ngoài Outsourcing: + là hình thức chuyển một phần chức năng nhiệm vụ của công ty ra gia công bên ngoài (thuê gia công hay còn gọi là sử dụng nguồn nhân lực bên ngoài);                        + Công ty outsourcing được thuê để làm phần mềm cho những công ty khác. Họ được trả tiền dựa trên số giờ làm việc hoặc theo dự án. |
engage |
giao ước |
deadline |
hạn chót |
overtime OT |
tăng ca, làm thêm giờ (I didn't want to work overtime on Christmas Eve.) |
principle /ˈprɪn.sə.pl/ |
nguyên lý, nguyên tắc |
drag and drop | kéo và thả |
synchronous Sync |
xử lý đồng bộ / đồng bộ hóa chương trình sẽ chạy theo từng bước và chỉ khi nào bước 1 thực hiện xong thì mới nhảy sang bước 2 |
Asynchronous /eɪˈsɪŋkrənəs/ Async |
xử lý bất đồng bộ chương trình có thể nhảy, bỏ qua một bước nào đó; Cả sync và async đều có mặt tốt và mặt xấu của nó. |
rapidly (rapid) | nhanh chóng |
shortcut /ˈʃɔːrt.kʌt/ |
là lối tắt dẫn đến thư mục cần tìm một cách nhanh chóng nhất. shortcut hay được để ở desktop nhằm mang lại tính tiện dụng cho người dùng. |
foreword /ˈfɔːrwɜːrd/ |
lời tựa, lời nói đầu |
catalogue / table of contents |
mục lục |
summary |
tóm lược |
conclusion /kənˈkluːʒn/ |
phần kết |
remark /rɪˈmɑːk/ |
chú ý, lưu ý |
destination | đích (destination folder) |
persistence /pərˈsɪstəns/ |
sự tồn tại lâu bền (của đối tượng dữ liệu) |
exist /ɪɡˈzɪst/ |
tồn tại (The file or folder does not exist) |
record /ˈre.kərd/ |
bản ghi |
Artificial /ˌɑːrtɪˈfɪʃl/ |
nhân tạo Artificial Intelligence (AI): trí tuệ nhân tạo |
design / disigner /dɪˈzʌɪn/ |
thiết kế / nhà thiết kế |
UI (User Interface) |
giao diện người dùng (thuộc lĩnh vực thiết kế) Đây là những gì người dùng nhìn thấy và giúp họ tương tác với hệ thống (bố cục, vị trí, màu sắc, kiểu chữ, đồ họa...) |
UX (User Experience) |
trải nghiệm người dùng (cách mà người dùng cảm nhận về một sản phẩm nào đó. Vì vậy UX Designer là những người nghiên cứu và đánh giá về thói quen và cách mà 1 người khách hàng sử dụng và cảm nhận về 1 hệ thống, sử dụng và cảm nhận ở đây đơn giản là những vấn đề như tính dễ sử dụng , sự tiện ích , sự hiệu quả khi hệ thống hoạt động) |
GUI (graphical user interface) |
giao diện đồ họa người dùng một cách giao tiếp với máy tính hay các thiết bị điện tử bằng hình ảnh và chữ viết, thay vì chỉ là các dòng lệnh đơn thuần. |
devide | chia |
accommodate / accommodation /əˈkɑːmədeɪt/ |
làm cho phù hợp, điều tiết |
adjustment / adjusting /əˈdʒʌst.mənt/ |
điều chỉnh |
layer /ˈler/ |
lớp, tầng |
layout |
bố trí, bố cục |
cascade / cascading | nối tầng, ghép tầng |
page /peɪ.dʒ/ |
trang |
content /ˈkɑːntent/ |
nội dung |
typography |
kiểu chữ |
template / pattern | mẫu |
external / internal | bên ngoài / bên trong |
core | lõi |
fetch /fetʃ/ |
tìm về, lấy về fetching data from an external website |
purpose |
mục đích |
inverse / reverse | đảo ngược, nghịch đảo |
effect /ɪˈfekt/ |
hiệu ứng |
effective | hiệu quả, hữu hiệu |
affect |
có ảnh hưởng đến |
transform / transition | biến đổi, chuyển đổi |
animation | hoạt ảnh |
graphic | đồ họa (graphic design: thiết kế đồ họa) |
appearance | bề ngoài (HTML provides a page with structure and CSS provides a page with appearance, JavaScript provide a page with behavior.) |
visible / visibility | có thể nhìn thấy / khả năng hiển thị |
invisible | vô hình |
practical /ˈpræktɪkl/ |
thực tế, thiết thực |
actual /ˈæk.tʃu.əl/ |
thực tế, hiện thời |
virtual /ˈvɜːr.tʃu.əl/ |
ảo |
simulator / simulation |
giả lập, mô phỏng |
imitate /ˈɪmɪ.teɪt/ |
mô phỏng, bắt chước |
pure |
nguyên chất |
native /ˈneɪtɪv/ |
tự nhiên -(native app: App loại này không thể chạy trên các nền tảng khác, chẳng hạn như một ứng dụng native iOS sẽ được phát triển từ ngôn ngữ lập trình Swift và không thể chạy trên điện thoại Android) -(native speaker: người bản xứ) |
hybrid / hybridize / hybridizing |
lai tạp (hybrid app: loại ứng dụng được thiết kế để chạy được trên nhiều nền tảng khác nhau. VD ứng dụng mobile của một số trang tin tức như Vnxpress, Dantri...) |
responsive website | loại website được thiết kế có thể xoay và thích ứng với mọi loại màn hình (di động, máy tính bảng, laptop, PC ...) |
FPS | viết tắt của Frame Per Second (số khung hình hiển thị trong 1 giây) thể hiện khả năng làm việc của card màn hình có thể vẽ được bao nhiêu hình trên màn hình của người dùng. |
hallucination |
ảo giác |
illusion (n) /ɪˈluːʒn/ / illusionist (n) |
ảo giác, ảo ảnh / nhà ảo thuật |
illustration (n) illustrative (adj) illustrate (v) |
minh họa, thuyết minh, chú giải |
-visual (n) - visualize / visualizing (v) - visualization |
-trực quan - hình dung, mường tượng - sự hình dung |
envision |
mường tượng, hình dung |
crystal /ˈkrɪstl/ |
tinh thể |
estimate /ˈɛstɪmeɪt/ |
ước lượng (Estimated time left: 2 minutes) |
align /əˈlʌɪn/ |
căn chỉnh |
alternating /ˈɔːltə.neɪtɪŋ/ |
xen kẽ nhau |
delivery / dispensing /dɪˈlɪvəri/ / /dɪˈspensɪŋ/ |
phân phối |
distribute /dɪˈstrɪbjuːt/ |
phân phối, phân tán |
arrange /əˈreɪndʒ/ |
sắp xếp |
shuffle /ˈʃʌfl/ |
xáo trộn |
convert /kənˈvɜːrt/ |
chuyển đổi |
border /ˈbɔːrdər/ |
viền, biên giới |
corner /ˈkɔːrnər/ |
góc |
radius |
bán kính |
curvature |
độ cong |
margin |
lề |
padding /ˈpadɪŋ/ |
(The CSS padding properties are used to generate space around content.) |
outline /ˈaʊtlaɪn/ |
nét ngoài (An outline is a line that is drawn around elements (outside the borders)) |
overflow /əʊvəˈfləʊ/ |
tràn ra, phần tràn ra (khỏi khuôn) |
overlay /ˌoʊvərˈleɪ/ |
lớp che phủ (phía trên) |
overlap / overlapping /əʊvəˈlap/ |
chồng, đè lên nhau (lỗi hay gặp khi sử dụng thư viện mansonry) |
opacity /oʊˈpæsəti/ |
độ mờ |
transparent / transparency | độ trong suốt |
blur / blurred |
mờ |
grid /ɡrɪd/ |
dạng lưới |
geometry |
hình học |
axis (plural: axes) | trục (trục quay, trục hoành (X axis), trục tung (Y axis), trục tọa độ...) |
coordinate |
- điều phối, bố trí - tọa độ |
rectangle /ˈrek.tæŋ.ɡl/ |
hình chữ nhật |
rectangular | hình hộp chữ nhật |
triangular /traɪˈæŋ.ɡjə.lər/ |
hình tam giác |
cone | hình nón |
circle /ˈsɜːrkl/ |
hình tròn |
globular /ˈɡlɑːbjələr/ |
hình cầu |
square | hình vuông |
cube |
hình lập phương, khối lập phương |
hexagon |
hình lục giác |
maze |
mê cung |
create /kriˈeɪt/ |
tạo nên |
creative | sáng tạo |
sketch / sketchy | phác họa, phác thảo |
blueprint |
bản thiết kế |
prototype /ˈproʊtətaɪp/ |
nguyên mẫu |
duplicate /ˈduːp.lɪ.keɪt/ |
bản sao |
draft | bản nháp |
breadth /bredθ/ |
chiều rộng, bề ngang |
depth | chiều sâu |
symmetric | đối xứng |
vertical /ˈvɜːrtɪkl/ |
theo chiều dọc, thẳng đứng |
horizontal |
theo chiều ngang |
resolution | độ phân giải |
gallery /ˈɡæləri/ |
bộ sưu tập |
portrait |
chân dung |
perspective |
phối cảnh |
displacement /dɪsˈpleɪsmənt/ |
phép dời hình |
intersecting | cắt nhau, giao nhau |
motion / movement | sự chuyển động (slow motion - trey songz :)) |
bounce |
sự nảy lên, bật lên |
twist /twɪst/ |
sự xoắn, vòng xoắn |
carousel /ˌkarəˈsɛl/ |
quay vòng, xoay vòng |
clockwise /ˈklɒk.wʌɪz/ |
theo chiều kim đồng hồ |
chaos /ˈkeɪ.ɒs/ |
hỗn độn, lộn xộn |
decoration / decorate /dɛ.kəˈreɪ.ʃ(ə)n/ |
trang trí |
ornament | vật (đồ) trang trí |
palette |
bảng màu |
navigate / navigation | điều hướng (navigation bar: thanh điều hướng) |
side | bên, sườn (sidebar: thanh bên) |
disintegrate |
làm tan rã, phân tán |
dispersion /dɪˈspɜːr.ʒn/ |
sự phân tán |
rewind |
tua lại |