32. [Learn E via Listening #12] Last time mentioned about reduction/contraction
6 bước mình luyện tập cho một bài nghe
ID | Word / Phrase | Pronunciation | Meaning | Noun Form | Verb Form | Adjective Form | Adverb Form |
---|---|---|---|---|---|---|---|
certified | /ˈsəːt̬ɪ.fʌɪ.d/ | (adj) được chứng nhận, được chứng thực | |||||
dive in | (phrasal verb) bắt đầu làm cái gì, 1 cách hăng hái, thường không có dự định trước (triển thôi!) | ||||||
consciously | /ˈkɑːnʃəs.li/ | (adv) có ý thức, biết rõ, nhận thức được | |||||
guarantee | /ˌɡæ.rənˈtiː/ | (n) (1) sự bảo đảm, sự bảo lãnh (2) người (vật, giấy) bảo đảm, người bảo lãnh (v) bảo đảm, cam đoan |
|||||
take place | (phrase) xảy đến, xảy ra, được tổ chức | ||||||
instantly | /ˈɪn.stənt.li/ | (adv) ngay lập tức, tức thời, ngay khi | |||||
encourage | /ɪnˈkɜːrɪdʒ/ | (v) khuyến khích, cổ vũ, động viên | |||||
pace | /peɪ.s/ | (n) bước chân, nhịp (v) bước từng bước |
|||||
seek out | (phrase verb) cố tìm kiếm, định vị ai, cái gì | ||||||
approve | /əˈpruːv/ | (v) (1) tán thành, đồng ý, bằng lòng (2) phê chuẩn, phê duyệt |
|||||
strict | /strɪkt/ | (adj) nghiêm ngặt, nghiêm khắc, nghiêm chỉnh |
Words list suggestion
Done
Not Done
Kết thúc phần luyện tập của buổi hôm nay. Nếu bro có bài nghe nào hay trên YouTube hay phát hiện bất cứ lỗi nào xuất hiện trong bài viết này, hãy thông báo cho mình biết nhé.
Qua video của buổi hôm nay, bro có ôn tập được nhiều không? Hãy bỏ ra ít phút mỗi ngày cùng luyện tập với mình nhé.