29. [Learn E via Listening #9] English Conversation - Real Life English - Making Apple Pie
6 bước mình luyện tập cho một bài nghe
ID | Word / Phrase | Pronunciation | Meaning | Noun Form | Verb Form | Adjective Form | Adverb Form |
---|---|---|---|---|---|---|---|
caramel | /ˈkæ.rə.mel/ | (n) caramen - nước hàng, nước đường đun | |||||
dissolve | /dɪˈzɑːl.v/ | (v) (1) hòa tan, làm tan, tan ra (2) giải tán, giải thể (n) (điện ảnh) sự mờ, chồng giữa các cảnh quay |
|||||
facetious | /fəˈsiːʃəs/ | (adj) đùa cợt, khôi hài | |||||
josh | /dʒɑːʃ/ | (n, v) đùa vui, bỡn cợt, chòng ghẹo | |||||
approximation | /əˌprɑːk.sɪˈmeɪ.ʃn/ | (n) xấp xỉ, gần đúng, tiệm cận | |||||
nap | /næp/ | (n) chợp mắt 1 lát, ngủ trưa | |||||
dump | /dʌmp/ | (v) đổ xuống, trút xuống (n) (1) bãi rác, bãi phế thải (2) người béo lùn |
|||||
overcook | /ˌoʊ.vərˈkʊk/ | (v) nấu quá chín | |||||
lattice | /ˈlæ.t̬ɪs/ | (n) lưới, hàng rào (v) đóng lưới sắt |
|||||
crust | /krʌst/ | (n) vỏ cứng (vỏ bánh, cùi bánh, vỏ trái đất, vỏ cây) (v) đóng vỏ, đóng vảy |
|||||
wipe | /waɪ.p/ | (v) lau, chùi (n) khăn tay |
|||||
seep | /siːp/ | (v) thấm qua, rỉ ra | |||||
goo | /ɡuː/ | (n) vật (chất) nhờn, dính, nhớp nháp | |||||
gotta | /ˈɡɑːt̬ə/ | (= got to = have got to = have to) phải | |||||
embarrassed | /ɪmˈbæ.rəst/ | (adj) lúng túng, bối rối, ngượng, xấu hổ | |||||
turn out | (phrasal verb) (1) sản xuất ra (2) kết quả (thường là bất ngờ) (3) tắt (điện, đèn) |
||||||
dip | /dɪp/ | (v) nhúng, dìm (n) (1) chiều dốc, độ dốc (2) chỗ lõm, chỗ trũng, chỗ đất sụp |
|||||
clarify | /ˈklær.ə.faɪ/ | (v) (1) làm rõ (2) lọc cặn, gạn cặn, lọc trong |
Words list suggestion
Done
Not Done
Kết thúc phần luyện tập của buổi hôm nay. Nếu bro có bài nghe nào hay trên YouTube hay phát hiện bất cứ lỗi nào xuất hiện trong bài viết này, hãy thông báo cho mình biết nhé.
Qua video của buổi hôm nay, bro có ôn tập được nhiều không? Hãy bỏ ra ít phút mỗi ngày cùng luyện tập với mình nhé.